Bán Xe Peugeot 3008 All New 2018 tại Bắc Ninh Đang bán Lượt xem: 5,065 | Mã tin: Mã tin: D0000010251
Tình trạng: Mới Xuất xứ: Trong nước Năm sản xuất: 2018 Đã đi: 0 Km Dòng xe: SUV Hộp số: Số tự động Nhiên liệu: Xăng Màu xe: Cam 1/10 Thông số cơ bản
Mô tả
Khuyến mãi 1 năm Bảo Hiểm Thân Vỏ, dán kinh Llurma của Mỹ và gói bảo dưỡng mở rộng 2 năm kèm nhiều quà tặng giá trị khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS PEUGEOT 3008 ALL NEW
1.6L THP (Turbo áp lực cao)
KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4,510 x 1,850 x 1,662 mm
Chiều dài cơ sở / Wheelbase 2.730 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 165 mm
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb 1,492 kg
Toàn tải / Gross 1.918 kg
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 53 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5
ĐỘNG CƠ-VẬN HÀNH / ENGINE-PERFORMANCE
Loại / Type Xăng, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên /
Gasoline, turbo high pressure, 4 inline cylinders, DOHC, 16 valves, DVVT
Dung tích xi lanh / Displacement 1.598 cc
Công suất cực đại / Max. power 165 Hp / 6,000 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 245Nm / 1,400 – 4,000 rpm
Vận tốc tối đa / Max speed 205 km/h
Khả năng tăng tốc / Acceleration (0-100km/h) 9.8 s
Mức tiêu hao nhiêu liệu trung bình / The average fuel consumption 6.4 L/100 km
Chế độ lái thể thao/ Sport mode Std
Chế động tự động tắt máy khi dừng xe/ ACC stop Std
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / Powertrain Cầu trước / Front wheel drive
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension Trước / Front Độc lập kiểu MacPherson / Independent MacPherson Struts
Sau / Rear Thanh xoắn/ Deformable beam type
Hệ thống phanh / Brakes Trước – Sau / Front – Rear Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Cơ cấu lái / Power steering Trợ lực điện / Electronic power steering
Mâm xe / Wheels Mâm đúc hợp kim 18” / 18” Alloy wheels
Lốp xe / Tires 225/55R18
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Hệ thống đèn pha / Head lamps LED hoàn toàn / Full LED
Đèn pha tự động / Auto head lamps Std
Tự động cân bằng góc chiếu / Auto levelling Std
LED chạy ban ngày / LED Daytime running lamps Std
Đèn hậu dạng LED / LED rear combination lamps Std
Đèn dẫn đường tự động / Automatic follow me home function Std
Cánh hướng gió sau tích hợp đèn phanh lắp trên cao / Sporty rear spoiler with HMSL Std
Đèn sương mù trước / Front fog lamps LED
Đèn sương mù phía trước tự động bật khi vào cua / Cornering Front Fog Lamps Std
Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack Std
Gạt nước mưa phía trước tự động / Auto front wipers function Std
Cửa sổ trời / Sunroof Paranomic
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ / The electrically adjustable, retractable outer mirror with repeated lamp Std
Nẹp thành cửa kính và ốp lườn hông mạ chrome / Chrome Windows Sills, Side Doors Sills Std
Tay nắm cửa mạ chrome / Chrome door handle Std
NỘI THẤT / INTERIOR
Cần số điều khiển điện / Electric geabox command Std
Vô lăng bọc da, tích hợp công tắc đa chức năng/ Leather covered steering wheel, multi function SW Std
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng / 4-ways adjustable steering wheel Std
Lẫy chuyển số trên vô lăng / Paddle shift Std
Cụm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin / Head up digital cluster display 12”3
Hệ thống Audio/ Audio system Kết nối: Mirror link, Apple Carplay; Wifi/ Conecting Mirror link, Apple Carplay; wifi Std
Radio, MP3, kết nối USB/AUX/Bluetooth / Radio, Mp3, conecting USB/AUX/Bluetooth Std
Định vị GPS/ Navigation Std
Màn hình cảm ứng 8 inch / 8” touch screen 8″
Số loa / Speakers 6
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập / Dual auto air conditioner Std
Bộ lọc khử mùi, lọc các chất gây dị ứng, lọc ion âm / Anti odor filter Std
Cửa chia gió cho hàng ghế sau / Rear air vent Std
Đèn nội thất / Room lights Led
Đèn trang trí không gian nội thất / ambiant lights Led
Phanh tay điện tử / Electric parking brake Std
Ngăn làm mát trung tâm / Small refrigerator Std
Kính cửa chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa / Power one touch realese with anti-pinch all windows Std
Gương chiếu hậu trong cabin tự động chống chói / Auto dimming rearview mirror Std
Ghế bọc da cao cấp, hàng ghế sau gập 40/60, tựa đầu điều chỉnh độ cao/ Leather seats, foldable rear bench, with adjustable headrests Std
Ghế lái chỉnh điện / Power driver seat 8 hướng/ 8 ways
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Power front passenger seat 8 hướng/ 8 ways
Hỗ trợ thắt lưng / Lumbar support Std
AN TOÀN / SAFETY
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system Std
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBFD / Electronic Braking Force Distribution Std
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA / Emergency Braking Assistance Std
Hệ thống cân bằng điện tử ESP/ Electronic stability control ESP 9.1
Hệ thống chống trượt ASR/ Wheel anti-slip regulation (ASR) Std
Tự động khóa của khi vận hành và tự động mở khi có tai nạn/ Automatic doors & tailgate lock when travelling with automatic open in case of crash Std
Hệ thống ga tự động và giới hạn tốc độ/ Cruise control & speed limiter Std
Hệ thống nhận diện biển báo giới hạn tốc độ / Speed limit recognition Std
Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường / Lane Warning & Keeping Assist system Std
Hệ thống nhắc nhở người lái / Driver Attention Alert System Std
Hệ thống kiểm soát chế độ lái /Advanced Grip Control Std
Hỗ trợ xuống dốc/ Hill Assist Decent Control (HADC) Std
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist Std
Hệ thống cảnh báo điểm mù / Active Blind Spot Detection Std
Hệ thống cảnh báo ốp suất lốp/ Indirect tyre pressure detection (DSGI) Std
Camera lùi 180° /180° reversing camera Std
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking sensors 6 trước & 6 sau /6 Front & 6 rear
Túi khí/ Airbag 6
Hệ thống khóa ISO FIX cho ghế trẻ em / 3 points ISOFIX attachment Std
Lưu tin * Lưu ý: Quý vị đang xem nội dung tin rao "Xe Peugeot 3008 All New 2018". Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm. TIMXE.NET luôn cố gắng để có chất lượng thông tin tốt nhất, nhưng chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ nội dung nào liên quan tới tin rao này. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho TIMXE.NET. 1 Tỷ 199 Triệu Đang bán 10,592 xe Hà Nội, Việt Nam
D0000010251
Thông số cơ bản
Mô tả
Khuyến mãi 1 năm Bảo Hiểm Thân Vỏ, dán kinh Llurma của Mỹ và gói bảo dưỡng mở rộng 2 năm kèm nhiều quà tặng giá trị khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS PEUGEOT 3008 ALL NEW
1.6L THP (Turbo áp lực cao)
KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4,510 x 1,850 x 1,662 mm
Chiều dài cơ sở / Wheelbase 2.730 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 165 mm
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb 1,492 kg
Toàn tải / Gross 1.918 kg
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 53 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5
ĐỘNG CƠ-VẬN HÀNH / ENGINE-PERFORMANCE
Loại / Type Xăng, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên /
Gasoline, turbo high pressure, 4 inline cylinders, DOHC, 16 valves, DVVT
Dung tích xi lanh / Displacement 1.598 cc
Công suất cực đại / Max. power 165 Hp / 6,000 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 245Nm / 1,400 – 4,000 rpm
Vận tốc tối đa / Max speed 205 km/h
Khả năng tăng tốc / Acceleration (0-100km/h) 9.8 s
Mức tiêu hao nhiêu liệu trung bình / The average fuel consumption 6.4 L/100 km
Chế độ lái thể thao/ Sport mode Std
Chế động tự động tắt máy khi dừng xe/ ACC stop Std
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / Powertrain Cầu trước / Front wheel drive
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension Trước / Front Độc lập kiểu MacPherson / Independent MacPherson Struts
Sau / Rear Thanh xoắn/ Deformable beam type
Hệ thống phanh / Brakes Trước – Sau / Front – Rear Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Cơ cấu lái / Power steering Trợ lực điện / Electronic power steering
Mâm xe / Wheels Mâm đúc hợp kim 18” / 18” Alloy wheels
Lốp xe / Tires 225/55R18
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Hệ thống đèn pha / Head lamps LED hoàn toàn / Full LED
Đèn pha tự động / Auto head lamps Std
Tự động cân bằng góc chiếu / Auto levelling Std
LED chạy ban ngày / LED Daytime running lamps Std
Đèn hậu dạng LED / LED rear combination lamps Std
Đèn dẫn đường tự động / Automatic follow me home function Std
Cánh hướng gió sau tích hợp đèn phanh lắp trên cao / Sporty rear spoiler with HMSL Std
Đèn sương mù trước / Front fog lamps LED
Đèn sương mù phía trước tự động bật khi vào cua / Cornering Front Fog Lamps Std
Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack Std
Gạt nước mưa phía trước tự động / Auto front wipers function Std
Cửa sổ trời / Sunroof Paranomic
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ / The electrically adjustable, retractable outer mirror with repeated lamp Std
Nẹp thành cửa kính và ốp lườn hông mạ chrome / Chrome Windows Sills, Side Doors Sills Std
Tay nắm cửa mạ chrome / Chrome door handle Std
NỘI THẤT / INTERIOR
Cần số điều khiển điện / Electric geabox command Std
Vô lăng bọc da, tích hợp công tắc đa chức năng/ Leather covered steering wheel, multi function SW Std
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng / 4-ways adjustable steering wheel Std
Lẫy chuyển số trên vô lăng / Paddle shift Std
Cụm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin / Head up digital cluster display 12”3
Hệ thống Audio/ Audio system Kết nối: Mirror link, Apple Carplay; Wifi/ Conecting Mirror link, Apple Carplay; wifi Std
Radio, MP3, kết nối USB/AUX/Bluetooth / Radio, Mp3, conecting USB/AUX/Bluetooth Std
Định vị GPS/ Navigation Std
Màn hình cảm ứng 8 inch / 8” touch screen 8″
Số loa / Speakers 6
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập / Dual auto air conditioner Std
Bộ lọc khử mùi, lọc các chất gây dị ứng, lọc ion âm / Anti odor filter Std
Cửa chia gió cho hàng ghế sau / Rear air vent Std
Đèn nội thất / Room lights Led
Đèn trang trí không gian nội thất / ambiant lights Led
Phanh tay điện tử / Electric parking brake Std
Ngăn làm mát trung tâm / Small refrigerator Std
Kính cửa chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa / Power one touch realese with anti-pinch all windows Std
Gương chiếu hậu trong cabin tự động chống chói / Auto dimming rearview mirror Std
Ghế bọc da cao cấp, hàng ghế sau gập 40/60, tựa đầu điều chỉnh độ cao/ Leather seats, foldable rear bench, with adjustable headrests Std
Ghế lái chỉnh điện / Power driver seat 8 hướng/ 8 ways
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Power front passenger seat 8 hướng/ 8 ways
Hỗ trợ thắt lưng / Lumbar support Std
AN TOÀN / SAFETY
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system Std
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBFD / Electronic Braking Force Distribution Std
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA / Emergency Braking Assistance Std
Hệ thống cân bằng điện tử ESP/ Electronic stability control ESP 9.1
Hệ thống chống trượt ASR/ Wheel anti-slip regulation (ASR) Std
Tự động khóa của khi vận hành và tự động mở khi có tai nạn/ Automatic doors & tailgate lock when travelling with automatic open in case of crash Std
Hệ thống ga tự động và giới hạn tốc độ/ Cruise control & speed limiter Std
Hệ thống nhận diện biển báo giới hạn tốc độ / Speed limit recognition Std
Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường / Lane Warning & Keeping Assist system Std
Hệ thống nhắc nhở người lái / Driver Attention Alert System Std
Hệ thống kiểm soát chế độ lái /Advanced Grip Control Std
Hỗ trợ xuống dốc/ Hill Assist Decent Control (HADC) Std
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist Std
Hệ thống cảnh báo điểm mù / Active Blind Spot Detection Std
Hệ thống cảnh báo ốp suất lốp/ Indirect tyre pressure detection (DSGI) Std
Camera lùi 180° /180° reversing camera Std
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking sensors 6 trước & 6 sau /6 Front & 6 rear
Túi khí/ Airbag 6
Hệ thống khóa ISO FIX cho ghế trẻ em / 3 points ISOFIX attachment Std