Bán Xe Peugeot 3008 1.6 Turbo 2019 tại Đồng Nai

Đang bán
Xếp hạng 4.0 - 253 Phiếu bầu
Lượt xem: 4,411 | Mã tin: Mã tin: D0000014022
Tình trạng: Mới
Xuất xứ: Trong nước
Năm sản xuất: 2019
Đã đi: 0 Km
Dòng xe: SUV
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Màu xe: Cam
1/7
Xe Peugeot 3008 1.6 Turbo 2019 - TimXe.Net
Xe Peugeot 3008 1.6 Turbo 2019 - TimXe.Net
Xe Peugeot 3008 1.6 Turbo 2019 - TimXe.Net
Xe Peugeot 3008 1.6 Turbo 2019 - TimXe.Net
Xe Peugeot 3008 1.6 Turbo 2019 - TimXe.Net
Xe Peugeot 3008 1.6 Turbo 2019 - TimXe.Net
Xe Peugeot 3008 1.6 Turbo 2019 - TimXe.Net

Thông số cơ bản

Dòng xe
Hãng xe
Phiên bản
3008 1.6 Turbo
Năm Sx
Dẫn động
FWD: Cầu trước
Màu xe
Cam
Màu nội thất
Đen
Số cửa
5 cửa
Số ghế
7 chỗ
Số túi khí
4

Mô tả

https://www.facebook.com/PhuongUyenPeugeot
https://www.youtube.com/channel/UCRSI86do6FQJ9YKOk4GNCNg

***THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS PEUGEOT 3008 ALL NEW
1.6L THP (Turbo high pressure)

>>>KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT
- Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions: 4,510 x 1,850 x 1,662 mm
- Chiều dài cơ sở / Wheelbase: 2,730 mm
- Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance: 165 mm
- Trọng lượng / Weight Không tải / Curb: 1,492 kg
- Toàn tải / Gross: 1,918 kg
- Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity: 53 L
- Số chỗ ngồi / Seat capacity: 5

>>>ĐỘNG CƠ-VẬN HÀNH / ENGINE-PERFORMANCE
- Loại / Type Xăng, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên /
- Gasoline, turbo high pressure, 4 inline cylinders, DOHC, 16 valves, DVVT
- Dung tích xi lanh / Displacement: 1,598 cc
- Công suất cực đại / Max. power: 165 Hp / 6,000 rpm
- Mô men xoắn cực đại / Max. torque: 245Nm / 1,400 - 4,000 rpm
- Vận tốc tối đa / Max speed: 205 km/h
- Khả năng tăng tốc / Acceleration (0-100km/h): 9.8 s
- Mức tiêu hao nhiêu liệu trung bình / The average fuel consumption: 6.4 L/100 km
- Chế độ lái thể thao/ Sport mode: Std
- Chế động tự động tắt máy khi dừng xe/ ACC stop: Std
- Hộp số / Transmission: Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
- Dẫn động / Powertrain: Cầu trước / Front wheel drive

>>>KHUNG GẦM / CHASSIS
- Hệ thống treo / Suspension Trước / Front: Độc lập kiểu MacPherson / Independent MacPherson Struts
- Sau / Rear: Thanh xoắn/ Deformable beam type
- Hệ thống phanh / Brakes: Trước - Sau / Front - Rear Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
- Cơ cấu lái / Power steering: Trợ lực điện / Electronic power steering
- Mâm xe / Wheels: Mâm đúc hợp kim 18'' / 18'' Alloy wheels
- Lốp xe / Tires: 225/55R18

>>>NGOẠI THẤT / EXTERIOR
- Hệ thống đèn pha / Head lamps LED hoàn toàn / Full LED
- Đèn pha tự động / Auto head lamps: Std
- Tự động cân bằng góc chiếu / Auto levelling: Std
- LED chạy ban ngày / LED Daytime running lamps: Std
- Đèn hậu dạng LED / LED rear combination lamps: Std
- Đèn dẫn đường tự động / Automatic follow me home function: Std
- Cánh hướng gió sau tích hợp đèn phanh lắp trên cao / Sporty rear spoiler with HMSL: Std
- Đèn sương mù trước / Front fog lamps: LED
- Đèn sương mù phía trước tự động bật khi vào cua / Cornering Front Fog Lamps: Std
- Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack: Std
- Gạt nước mưa phía trước tự động / Auto front wipers function: Std
- Cửa sổ trời / Sunroof: Paranomic
- Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ / The electrically adjustable, retractable outer mirror with repeated lamp: Std
- Nẹp thành cửa kính và ốp lườn hông mạ chrome / Chrome Windows Sills, Side Doors Sills: Std
- Tay nắm cửa mạ chrome / Chrome door handle: Std

>>>NỘI THẤT / INTERIOR
- Cần số điều khiển điện / Electric geabox command Std
- Vô lăng bọc da, tích hợp công tắc đa chức năng/ Leather covered steering wheel, multi function SW Std
- Vô lăng điều chỉnh 4 hướng / 4-ways adjustable steering wheel Std
- Lẫy chuyển số trên vô lăng / Paddle shift Std
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin / Head up digital cluster display 12''3
- Hệ thống Audio/ Audio system Kết nối: Mirror link, Apple Carplay; Wifi/ Conecting Mirror link, Apple Carplay; wifi Std
- Radio, MP3, kết nối USB/AUX/Bluetooth / Radio, Mp3, conecting USB/AUX/Bluetooth Std
- Định vị GPS/ Navigation Std
- Màn hình cảm ứng 8 inch / 8'' touch screen 8"
- Số loa / Speakers 6
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập / Dual auto air conditioner Std
- Bộ lọc khử mùi, lọc các chất gây dị ứng, lọc ion âm / Anti odor filter Std
- Cửa chia gió cho hàng ghế sau / Rear air vent Std
- Đèn nội thất / Room lights Led
- Đèn trang trí không gian nội thất / ambiant lights Led
- Phanh tay điện tử / Electric parking brake Std
- Ngăn làm mát trung tâm / Small refrigerator Std
- Kính cửa chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa / Power one touch realese with anti-pinch all windows Std
- Gương chiếu hậu trong cabin tự động chống chói / Auto dimming rearview mirror Std
- Ghế bọc da cao cấp, hàng ghế sau gập 40/60, tựa đầu điều chỉnh độ cao/ Leather seats, foldable rear bench, with adjustable headrests Std
- Ghế lái chỉnh điện / Power driver seat 8 hướng/ 8 ways
- Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Power front passenger seat 8 hướng/ 8 ways
- Hỗ trợ thắt lưng / Lumbar support Std

>>>AN TOÀN / SAFETY
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system Std
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBFD / Electronic Braking Force Distribution Std
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA / Emergency Braking Assistance Std
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP/ Electronic stability control ESP 9.1
- Hệ thống chống trượt ASR/ Wheel anti-slip regulation (ASR) Std
- Tự động khóa của khi vận hành và tự động mở khi có tai nạn/ Automatic doors & tailgate lock when travelling with automatic open in case of crash Std
- Hệ thống ga tự động và giới hạn tốc độ/ Cruise control & speed limiter Std
- Hệ thống nhận diện biển báo giới hạn tốc độ / Speed limit recognition Std
- Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường / Lane Warning & Keeping Assist system Std
- Hệ thống nhắc nhở người lái / Driver Attention Alert System Std
- Hệ thống kiểm soát chế độ lái /Advanced Grip Control Std
- Hỗ trợ xuống dốc/ Hill Assist Decent Control (HADC) Std
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist Std
- Hệ thống cảnh báo điểm mù / Active Blind Spot Detection Std
- Hệ thống cảnh báo ốp suất lốp/ Indirect tyre pressure detection (DSGI) Std
- Camera lùi 180° /180° reversing camera Std
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking sensors 6 trước & 6 sau /6 Front & 6 rear
- Túi khí/ Airbag 6
- Hệ thống khóa ISO FIX cho ghế trẻ em / 3 points ISOFIX attachment Std

* Lưu ý: Quý vị đang xem nội dung tin rao "Xe Peugeot 3008 1.6 Turbo 2019". Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm. TIMXE.NET luôn cố gắng để có chất lượng thông tin tốt nhất, nhưng chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ nội dung nào liên quan tới tin rao này. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho TIMXE.NET.
1 Tỷ 149 Triệu
ĐỖ HOÀNG PHƯƠNG UYÊN
SỐ 18A, ĐƯỜNG 2A, PHƯỜNG AN BÌNH, TP.BIÊN HÒA, T. ĐỒNG NAI.
Đang bán 10,592 xe
Hà Nội, Việt Nam