Bán Xe Mới Hyundai Mighty 6.8T 2018 tại Hà Nội Đang bán Lượt xem: 3,889 | Mã tin: Mã tin: D0000005056
Tình trạng: Mới Xuất xứ: Nhập khẩu Năm sản xuất: 2018 Đã đi: 0 Km Dòng xe: Sedan Hộp số: Số sàn Nhiên liệu: Dầu Màu xe: Trắng 1/6 Thông số cơ bản
Mô tả
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 3205 kG
Phân bố : – Cầu trước : 1675 kG
– Cầu sau : 1530 kG
Tải trọng cho phép chở : 6850 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 10250 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6770 x 2210 x 2870 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4940 x 2020 x 680/1850 mm
Khoảng cách trục : 3735 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1650/1495 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4DB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 3907 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 96 kW/ 2900 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 7.50 – 16 /7.50 – 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Lưu tin * Lưu ý: Quý vị đang xem nội dung tin rao "Xe Mới Hyundai Mighty 6.8T 2018". Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm. TIMXE.NET luôn cố gắng để có chất lượng thông tin tốt nhất, nhưng chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ nội dung nào liên quan tới tin rao này. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho TIMXE.NET. 675 Triệu Đang bán 10,592 xe Hà Nội, Việt Nam
D0000005056
Thông số cơ bản
Mô tả
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 3205 kG
Phân bố : – Cầu trước : 1675 kG
– Cầu sau : 1530 kG
Tải trọng cho phép chở : 6850 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 10250 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6770 x 2210 x 2870 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4940 x 2020 x 680/1850 mm
Khoảng cách trục : 3735 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1650/1495 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4DB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 3907 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 96 kW/ 2900 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 7.50 – 16 /7.50 – 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực