Bán Xe Mới Hino 500 Series FG8JT7A 2019 tại Hưng Yên Đang bán Lượt xem: 4,662 | Mã tin: Mã tin: D0000006184
Tình trạng: Mới Xuất xứ: Trong nước Năm sản xuất: 2019 Đã đi: 0 Km Dòng xe: Sedan Hộp số: Số sàn Nhiên liệu: Dầu Màu xe: Trắng 1/4 Thông số cơ bản
Màu xe Trắng Màu nội thất Đen Số cửa 4 cửa Số ghế 2 chỗ Số túi khí 4 Mô tả
Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”
FG8JT7A – 16.000 KG 260 PS
Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5.645 KG
Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m
Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc
Thùng nhiên liệu: 200L
Điều hòa Denso, CD & AM/FM Radio
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
Series: 500
Model: FG8JT7A
Tổng tải trọng (Kg): 16.000
Tự trọng (Kg): 5.645
Chiều rộng Cabin: 2.490
Chiều dài cơ sở (mm): 6.430
Kích thước bao ngoài (mm): 10,900 x 2,490 x 2,765
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm): 8.725
Động cơ: J08E – WE
Loại Động cơ : Diesel HINO J08E – WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET): 260 PS – (2.500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET): 794 N.m- (1.500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm): 112 x 130
Dung tích xylanh (cc): 7684
Tỷ số nén: 18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Loại hộp số: MX06
Loại6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc
Hệ thống lái: Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh: Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh đỗ: Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
Cỡ lốp: 11.00R20
Tốc độ cực đại (km/h): 84,8
Khả năng vượt dốc (%): 30.0
Tỉ số truyền lực cuối cùng: 5.857
Cabin: Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn có giảm chấn cao su phía sau
Thùng nhiên liệu (lít): 200
Phanh khí xả: Có
Hệ thống phanh phụ trợ: Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước: Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau: Nhíp đa lá
Cửa sổ điện: Có
Khóa cửa trung tâm: Có
CD&AM/FM Radio: Có
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao: Có
Bộ trích công suất PTO: Có
Cản trước: Kiểu đường trường
Số chỗ ngồi: 3 người
Lưu tin * Lưu ý: Quý vị đang xem nội dung tin rao "Xe Mới Hino 500 Series FG8JT7A 2019". Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm. TIMXE.NET luôn cố gắng để có chất lượng thông tin tốt nhất, nhưng chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ nội dung nào liên quan tới tin rao này. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho TIMXE.NET. 1 Tỷ 310 Triệu Đang bán 10,592 xe Hà Nội, Việt Nam
D0000006184
Thông số cơ bản
Mô tả
Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”
FG8JT7A – 16.000 KG 260 PS
Tổng tải trọng: 16.000 KG, Tự trọng: 5.645 KG
Động cơ J08E – WE Euro 4: 260 PS, 794 N.m
Hộp số MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc
Thùng nhiên liệu: 200L
Điều hòa Denso, CD & AM/FM Radio
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
Series: 500
Model: FG8JT7A
Tổng tải trọng (Kg): 16.000
Tự trọng (Kg): 5.645
Chiều rộng Cabin: 2.490
Chiều dài cơ sở (mm): 6.430
Kích thước bao ngoài (mm): 10,900 x 2,490 x 2,765
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm): 8.725
Động cơ: J08E – WE
Loại Động cơ : Diesel HINO J08E – WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET): 260 PS – (2.500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET): 794 N.m- (1.500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm): 112 x 130
Dung tích xylanh (cc): 7684
Tỷ số nén: 18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Loại hộp số: MX06
Loại6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc
Hệ thống lái: Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh: Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh đỗ: Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
Cỡ lốp: 11.00R20
Tốc độ cực đại (km/h): 84,8
Khả năng vượt dốc (%): 30.0
Tỉ số truyền lực cuối cùng: 5.857
Cabin: Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn có giảm chấn cao su phía sau
Thùng nhiên liệu (lít): 200
Phanh khí xả: Có
Hệ thống phanh phụ trợ: Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước: Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau: Nhíp đa lá
Cửa sổ điện: Có
Khóa cửa trung tâm: Có
CD&AM/FM Radio: Có
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao: Có
Bộ trích công suất PTO: Có
Cản trước: Kiểu đường trường
Số chỗ ngồi: 3 người