Bán Xe JAC X99 thùng dài 3.2m 2020 tại Tp. Hồ Chí Minh Đang bán Lượt xem: 996 | Mã tin: Mã tin: D0000018682
Tình trạng: Mới Xuất xứ: Trong nước Năm sản xuất: 2020 Đã đi: 0 Km Dòng xe: Chuyên dụng Hộp số: Số sàn Nhiên liệu: Dầu Màu xe: Trắng 1/5 Thông số cơ bản
Màu xe Trắng Màu nội thất Xám Số cửa 2 cửa Số ghế 2 chỗ Số túi khí 0 Mô tả
LIÊN HỆ: 0377.010.103 (Mr.Tiên)
Đ/c: 10/9 ql 13, phường Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương
Xe tải Jac X99 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại Isuzu, kỹ thuật hàng đầu trên thế giới.
Xe tải Jac X99 sở hữu nhiều tính năng vượt trội của công nghệ mới như sở hữu động cơ 4A1-68C43 mạnh mẽ, tiêu chuẩn khí thải Euro hiện đại với phiên bản xe tải Jac x99 máy Xăng - xe tải Jac x99 máy Dầu.
Xe tải Jac X99 có bảng điều khiển được trang bị nhiều bộ phận tiện ích và hữu dụng như Radio, thẻ nhớ, đầu lọc USB, hệ thống hỗ trợ máy lạnh.
Xe tải Jac X99 thùng kín
Xe Jac X99 thùng lửng
Xe tải Jac X99 thùng mui bạt
KHUYẾN MÃI & HẬU MÃI:
Xe tải JAC X99 hỗ trợ trả góp đến 60%,
Xe tải JAC X99 990Kg được bảo hành lên đến 02 năm hoặc 60.000km
Hỗ trợ mua xe trả góp - Thủ tục yêu cầu:
Chứng minh nhân dân
Xác nhận tình trạng hôn nhân ( đăng ký kết hôn, độc thân, ly hôn,..)
Sổ hộ khẩu
LIÊN HỆ: 0377.010.103 (Mr.Tiên)
Đ/c: 10/9 ql 13, phường Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
Chiều dài tổng thể (mm)
5.335
Chiều rộng tổng thể (mm)
1.710
Chiều cao tổng thể (mm)
2.430
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5.56
ĐỘNG CƠ
Model
4A1 - 68C43
Loại
4 thì làm mát bằng nước.
Số xy-lanh
4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh (cm3)
1.809
Công suất cực đại (Kw/rpm)
50/3200
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
45
Động cơ đạt chuẩn khí thải
EURO IV
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại
5 số tiến, 1 số lùi
KHUNG XE
Giảm chấn trước
Nhíp lá
Giảm chấn sau
Nhíp lá
Kiểu loại cabin
Khung thép hàn
Phanh đỗ
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh chính
Thủy lực, trợ lực chân không
Lốp xe
Cỡ lốp
6.00 - 13
Loại thùng xe
Kích thước lòng thùng
Tự trọng/Tải trọng/ Tổng trọng
Giá máy xăng
(triệu đồng)
Chưa bao gồm giấy tờ lăn bánh
Giá máy dầu
(triệu đồng)
Chưa bao gồm giấy tờ lăn bánh
Thùng lửng
3.100 x 1.620 x 0.355
1.870 tấn/990 kg/ 2.650 tán
255
306
Thùng bạt từ sát-xi (mm)
3.200 x 1.610 x 1.550
1.870 tấn/990 kg/ 2.990 tấn
262
311
Thùng kín
3.200 x 1.630 x 1.550
1.870 tấn/990 kg/ 3.070 tấn
267
316
Tiện ích
Kính chỉnh điện Tay lái trợ lực điện Lưu tin * Lưu ý: Quý vị đang xem nội dung tin rao "Xe JAC X99 thùng dài 3.2m 2020". Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm. TIMXE.NET luôn cố gắng để có chất lượng thông tin tốt nhất, nhưng chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ nội dung nào liên quan tới tin rao này. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho TIMXE.NET. 255 Triệu Xe Tài Đời Mới 10/9 ql 13, phường Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương Xe Tài Đời Mới Cá nhân
D0000018682
Thông số cơ bản
Mô tả
LIÊN HỆ: 0377.010.103 (Mr.Tiên)
Đ/c: 10/9 ql 13, phường Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương
Xe tải Jac X99 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại Isuzu, kỹ thuật hàng đầu trên thế giới.
Xe tải Jac X99 sở hữu nhiều tính năng vượt trội của công nghệ mới như sở hữu động cơ 4A1-68C43 mạnh mẽ, tiêu chuẩn khí thải Euro hiện đại với phiên bản xe tải Jac x99 máy Xăng - xe tải Jac x99 máy Dầu.
Xe tải Jac X99 có bảng điều khiển được trang bị nhiều bộ phận tiện ích và hữu dụng như Radio, thẻ nhớ, đầu lọc USB, hệ thống hỗ trợ máy lạnh.
Xe tải Jac X99 thùng kín
Xe Jac X99 thùng lửng
Xe tải Jac X99 thùng mui bạt
KHUYẾN MÃI & HẬU MÃI:
Xe tải JAC X99 hỗ trợ trả góp đến 60%,
Xe tải JAC X99 990Kg được bảo hành lên đến 02 năm hoặc 60.000km
Hỗ trợ mua xe trả góp - Thủ tục yêu cầu:
Chứng minh nhân dân
Xác nhận tình trạng hôn nhân ( đăng ký kết hôn, độc thân, ly hôn,..)
Sổ hộ khẩu
LIÊN HỆ: 0377.010.103 (Mr.Tiên)
Đ/c: 10/9 ql 13, phường Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
Chiều dài tổng thể (mm)
5.335
Chiều rộng tổng thể (mm)
1.710
Chiều cao tổng thể (mm)
2.430
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5.56
ĐỘNG CƠ
Model
4A1 - 68C43
Loại
4 thì làm mát bằng nước.
Số xy-lanh
4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh (cm3)
1.809
Công suất cực đại (Kw/rpm)
50/3200
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
45
Động cơ đạt chuẩn khí thải
EURO IV
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại
5 số tiến, 1 số lùi
KHUNG XE
Giảm chấn trước
Nhíp lá
Giảm chấn sau
Nhíp lá
Kiểu loại cabin
Khung thép hàn
Phanh đỗ
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh chính
Thủy lực, trợ lực chân không
Lốp xe
Cỡ lốp
6.00 - 13
Loại thùng xe
Kích thước lòng thùng
Tự trọng/Tải trọng/ Tổng trọng
Giá máy xăng
(triệu đồng)
Chưa bao gồm giấy tờ lăn bánh
Giá máy dầu
(triệu đồng)
Chưa bao gồm giấy tờ lăn bánh
Thùng lửng
3.100 x 1.620 x 0.355
1.870 tấn/990 kg/ 2.650 tán
255
306
Thùng bạt từ sát-xi (mm)
3.200 x 1.610 x 1.550
1.870 tấn/990 kg/ 2.990 tấn
262
311
Thùng kín
3.200 x 1.630 x 1.550
1.870 tấn/990 kg/ 3.070 tấn
267
316
Tiện ích
Cá nhân