Bán Xe Isuzu QKR QKR77HE 2019 Nhập khẩu tại Hà Nội Đang bán Lượt xem: 3,583 | Mã tin: Mã tin: D0000000592
Tình trạng: Mới Xuất xứ: Nhập khẩu Năm sản xuất: 2019 Đã đi: 0 Km Dòng xe: Chuyên dụng Hộp số: Số sàn Nhiên liệu: Dầu Màu xe: Trắng 1/10 Thông số cơ bản
Màu xe Trắng Màu nội thất Đen Số cửa 2 cửa Số ghế 2 chỗ Số túi khí 4 Mô tả
XE TẢI ISUZU MODEL QKR77FE4
- Tải trọng: 1490 Kg
- Động cơ: Isuzu Euro 4 công nghệ Blue Power
- Kích thước thùng: 3580 x 1730 x 1870 mm
Khối lượng toàn bộ: 5000 KG
Khối lượng bản thân: 1885 kg
Số chỗ ngồi: 03
Thùng nhiên liệu : 100 L
Kích thước tổng thể ( DxRxC): 5080 x 1860 x 2200 mm
Chiều dài cơ sở : 2750 mm
Vệt bánh xe trước – sau: 1385/ 1425 mm
Khoảng sáng gầm xe: 190 mm
Chiều dài đầu – đuôi xe : 1010 / 1320 mm
Tên động cơ; 4JH1E4NC
Loại động cơ: Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
Dung tích xy lanh: 2999 cc
Đường kính và hành trình piston: 95,4 x 104,9 mm
Công suất cực đại: 105 (77) / 3200( Ps(kW)/rpm )
Momen xoắn cực đại: 230 (23) / 2000 ~ 3200 (N.m(kgf.m)/rpm)
Hộp số: 5 số tiến + 1 số lùi
Tốc độ tối đa :95
Khả năng vượt dốc tối đa: 32,66%
Bán kính quay vòng tối thiểu : 5.8 m
Hệ thống lái : Trục vít_ ê cubi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau: Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Phanh trước – sau : Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau : 7.00 – 15 12PR
Máy phát điện: 12V-60A
Ắc quy: 12V-70AH x 2 bình
Lưu tin * Lưu ý: Quý vị đang xem nội dung tin rao "Xe Isuzu QKR QKR77HE 2019 Nhập khẩu". Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm. TIMXE.NET luôn cố gắng để có chất lượng thông tin tốt nhất, nhưng chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ nội dung nào liên quan tới tin rao này. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho TIMXE.NET. 485 Triệu Đang bán 10,592 xe Hà Nội, Việt Nam
D0000000592
Thông số cơ bản
Mô tả
XE TẢI ISUZU MODEL QKR77FE4
- Tải trọng: 1490 Kg
- Động cơ: Isuzu Euro 4 công nghệ Blue Power
- Kích thước thùng: 3580 x 1730 x 1870 mm
Khối lượng toàn bộ: 5000 KG
Khối lượng bản thân: 1885 kg
Số chỗ ngồi: 03
Thùng nhiên liệu : 100 L
Kích thước tổng thể ( DxRxC): 5080 x 1860 x 2200 mm
Chiều dài cơ sở : 2750 mm
Vệt bánh xe trước – sau: 1385/ 1425 mm
Khoảng sáng gầm xe: 190 mm
Chiều dài đầu – đuôi xe : 1010 / 1320 mm
Tên động cơ; 4JH1E4NC
Loại động cơ: Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
Dung tích xy lanh: 2999 cc
Đường kính và hành trình piston: 95,4 x 104,9 mm
Công suất cực đại: 105 (77) / 3200( Ps(kW)/rpm )
Momen xoắn cực đại: 230 (23) / 2000 ~ 3200 (N.m(kgf.m)/rpm)
Hộp số: 5 số tiến + 1 số lùi
Tốc độ tối đa :95
Khả năng vượt dốc tối đa: 32,66%
Bán kính quay vòng tối thiểu : 5.8 m
Hệ thống lái : Trục vít_ ê cubi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau: Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Phanh trước – sau : Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau : 7.00 – 15 12PR
Máy phát điện: 12V-60A
Ắc quy: 12V-70AH x 2 bình