Bán Xe bán tải van srm 868 - 2 chỗ tại Bình Dương Đang bán Lượt xem: 343 | Mã tin: Mã tin: D0000021001
Tình trạng: Mới Xuất xứ: Trong nước Năm sản xuất: 2022 Đã đi: 0 Km Dòng xe: Chuyên dụng Hộp số: Số tự động Nhiên liệu: Xăng Màu xe: Trắng 1/12 Thông số cơ bản
Dòng xe Hãng xe Phiên bản Năm Sx Dẫn động FWD: Cầu trước Màu xe Trắng Màu nội thất Đen Số cửa 4 cửa Số ghế 5 chỗ Số túi khí 2 Mô tả
Giá Xe Bán Tải Van SRM 2, Giá Xe Van SRM 2 868, Xe Bán Tải SRM 868, xe bán tải srm 868 2 chỗ, Xe Bán Tải Van Srm 868 2 Chỗ, xe van srm 868, xe van srm 868kg
Nhãn hiệu SRM
Số loại 868
ĐỘNG CƠ Model SWD16M
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 95
Loại động cơ 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Dung tích 1.599 cc
Công suất cực đại 85Kw (114 HP) tại 5600 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải
Dung tích bình nhiên liệu 45 L
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG
Loại hộp số 5 số tiến, 1 số lùi
Công thức bánh xe 4x2 Cỡ lốp 195/65R15
Vệt bánh xe Trước/Sau 1.445/1.452 mm
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG
Kích thước xe 4.500 x 1.710 x 2.000 mm
Kích thước khoang hàng 2.500 x 1.390 x 1.320 mm
Khoảng cách trục 2.950 mm
Khối lượng bản thân 1.260 kg
Khối lượng cho phép 868 kg
Số người cho phép chở 02 người
Khối lượng toàn bộ 2.258 kg
Tải trọng cầu trước 885 kg
Tải trọng cầu sau 1.373 kg
Tiện ích
Kính chỉnh điện Cam lùi Lưu tin * Lưu ý: Quý vị đang xem nội dung tin rao "Xe bán tải van srm 868 - 2 chỗ". Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm. TIMXE.NET luôn cố gắng để có chất lượng thông tin tốt nhất, nhưng chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ nội dung nào liên quan tới tin rao này. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho TIMXE.NET. 330 Triệu Hùng Nguyễn Cá nhân
D0000021001
Thông số cơ bản
Mô tả
Giá Xe Bán Tải Van SRM 2, Giá Xe Van SRM 2 868, Xe Bán Tải SRM 868, xe bán tải srm 868 2 chỗ, Xe Bán Tải Van Srm 868 2 Chỗ, xe van srm 868, xe van srm 868kg
Nhãn hiệu SRM
Số loại 868
ĐỘNG CƠ Model SWD16M
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 95
Loại động cơ 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Dung tích 1.599 cc
Công suất cực đại 85Kw (114 HP) tại 5600 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải
Dung tích bình nhiên liệu 45 L
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG
Loại hộp số 5 số tiến, 1 số lùi
Công thức bánh xe 4x2 Cỡ lốp 195/65R15
Vệt bánh xe Trước/Sau 1.445/1.452 mm
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG
Kích thước xe 4.500 x 1.710 x 2.000 mm
Kích thước khoang hàng 2.500 x 1.390 x 1.320 mm
Khoảng cách trục 2.950 mm
Khối lượng bản thân 1.260 kg
Khối lượng cho phép 868 kg
Số người cho phép chở 02 người
Khối lượng toàn bộ 2.258 kg
Tải trọng cầu trước 885 kg
Tải trọng cầu sau 1.373 kg
Tiện ích
Cá nhân